--

bắt nợ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt nợ

+ verb  

  • To seize debtor's property (in payment or in attempt to speed up payment)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắt nợ"
Lượt xem: 474